Trung Nguyên Xuất Khẩu Cà Phê Sang Trung Quốc
Theo Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương) 2 tháng đầu năm 2022, Trung Quốc nhập khẩu cà phê từ Việt Nam đạt 3,92 triệu USD, giảm mạnh 72,3% so với cùng kỳ năm 2021. Nếu như thị phần cà phê của Việt Nam tại Trung Quốc 2 tháng đầu năm 2021 ở vị trí số một, thì 2 tháng đầu năm 2022 rớt xuống vị trí thứ 9.
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê sang EU
Doanh nghiệp muốn xuất khẩu cà phê sang các nước EU cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố về vệ sinh an toàn thực phẩm. Do đó, quá trình nuôi trồng, sản xuất cần tuân thủ các hệ thống quản lý an toàn thực phẩm như: ISO 9001, ISO 22000, áp dụng HACCP để đảm bảo an toàn sản phẩm. Áp dụng GLOBALG.A.P. để chứng nhận quy trình sản xuất nông nghiệp an toàn và sản phẩm có thể truy nguyên nguồn gốc đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu.
Tiêu chuẩn nhập hàng của EU sẽ có các thang điểm, xếp hạng tổng thể đánh giá dựa trên thang điểm từ 50 đến 100 điểm, điểm càng cao chất lượng càng tốt và số điểm này sẽ được căn cứ vào các yếu tố: Thực vật đa dạng, chế biến, kích thước hạt cà phê, số lượng hạt khuyết tật, hình thức rang và chất lượng cốc.
Bên cạnh đó là các yêu cầu về đóng gói ghi nhãn, chứng nhận xuất xứ và một số chứng chỉ liên quan. Các sản phẩm giao dịch thương mại quốc tế và nhãn của cà phê phải được viết bằng tiếng anh và có đầy đủ các thông tin về sản phẩm, mã nhận dạng của tổ chức cà phê, nước xuất xứ, khối lượng…
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê là gì?
Cà phê là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, vì thế tăng cường mở rộng thị trường là mục tiêu của nhiều doanh nghiệp. Tuy nhiên, để đưa sản phẩm cà phê Việt vào thị trường quốc tế, điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải tìm hiểu và áp dụng đúng các tiêu chuẩn mà nước nhập khẩu đề ra. Vậy tiêu chuẩn xuất khẩu là gì?
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê là các quy định, tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật được thiết lập để đảm bảo cà phê xuất khẩu đáp ứng tiêu chuẩn của từng thị trường cụ thể về chất lượng sản phẩm, an toàn thực phẩm, xuất xứ và truy xuất nguồn gốc, an toàn môi trường.
Các tiêu chuẩn xuất khẩu thường được xác định bởi các tổ chức, hiệp hội, cơ quan chính phủ và có thể khác nhau tùy theo quốc gia và thị trường cụ thể. Do đó, các doanh nghiệp xuất khẩu cần phải tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn đề ra để đảm bảo rằng sản phẩm của mình đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế.
Đáp ứng tiêu chuẩn về chất lượng cà phê
Hiện tại, Việt Nam chủ yếu xuất khẩu loại cà phê vối (Robusta) nên các thông tin đề cập dưới đây tập chung vào loại cà phê này. Dưới đây là tiêu chuẩn cụ thể:
– Tỷ lệ hạt đen, hạt vỡ: 2% tối đa
– Tối thiểu 90% trên sàng: Sàng 18/64 inch (7.1mm)
– Ít nhất 90% hạt qua sàng số 13 (5.0mm)
– Ít nhất 90% hạt qua sàng số 13 (5.0mm)
– Ít nhất 90% hạt qua sàng số 16 (6.3mm)
Tổng quan về xuất khẩu cà phê của Việt Nam
Theo Hiệp hội Cà phê Ca cao Việt Nam (VICOFA), năm 2022, Việt Nam xuất khẩu khoảng 1,51 triệu tấn cà phê, trị giá 2,7 tỷ USD, giảm 8,8% về lượng và 7% về trị giá so với cùng kỳ năm trước. Nguyên nhân chủ yếu là do ảnh hưởng của dịch Covid-19, giá cà phê thế giới biến động và chi phí vận chuyển tăng cao.
Việt Nam chủ yếu xuất khẩu cà phê Robusta dưới dạng thô (cà phê nhân), chiếm khoảng 90% tổng sản lượng xuất khẩu. Các thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam là Mỹ, Đức, Ý, Bỉ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc.
Thủ tục xuất khẩu cà phê từ Việt Nam
Để xuất khẩu cà phê từ Việt Nam sang Trung Quốc, các doanh nghiệp cần chuẩn bị các chứng chỉ và giấy tờ sau:
Phiếu kiểm tra chất lượng (Quality Inspection Certificate)
Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate)
Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm (Certificate of Health/Sanitation) hoặc giấy chứng nhận lưu hành tự do (Certificate of free sale).
Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu (Trademark Registration Certificate)
Giấy khai báo hải quan (Customs Declaration Form)
Giấy khai báo thuế xuất khẩu (Export Tax Declaration Form)
Giấy khai báo thuế giá trị gia tăng (Value Added Tax Declaration Form)
Các giấy tờ khác theo cầu của nhà nhập khẩu
Thời gian xuất khẩu cà phê từ Việt Nam sang Trung Quốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Phương thức vận chuyển: Có thể là đường biển, đường không hoặc đường sắt. Mỗi phương thức có một thời gian và chi phí khác nhau.
Thủ tục hải quan: Có thể mất từ 1 đến 3 ngày để hoàn thành các thủ tục hải quan tại cả hai nước, bao gồm khai báo, kiểm tra, thanh toán thuế và lấy giấy phép xuất nhập khẩu.
Ngoài ra, xuất khẩu cà phê từ Việt Nam sang Trung Quốc còn có một số hạn chế như sau:
Giới hạn về số lượng: Cà phê là một trong những mặt hàng bị áp dụng biện pháp bảo vệ thương mại của Trung Quốc, do đó có giới hạn về số lượng nhập khẩu.
Giới hạn về chủng loại: Cà phê Việt Nam chủ yếu là cà phê Robusta, trong khi Trung Quốc có nhu cầu cao hơn về cà phê Arabica. Do đó, cà phê Việt Nam còn gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các quốc gia sản xuất cà phê Arabica như Brazil, Colombia, Ethiopia…
Giới hạn về chất lượng: Cà phê Việt Nam còn thiếu đầu tư cho chế biến sâu, nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm. Do đó, cà phê Việt Nam còn khó khăn trong việc thỏa mãn nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Trung Quốc.
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê sang một số quốc gia khác
Bên cạnh việc tập trung vào thị trường Trung Quốc, doanh nghiệp có thể chinh phục một số thị trường lớn khác như EU, Nhật Bản, Mỹ. Dưới đây là một số tiêu chí cụ thể.
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê nhân Robusta và Arabica
Hiện tại, Việt Nam có nhiều loại cà phê tuy nhiên xuất khẩu chính chỉ có hai loại là cà phê vối (Robusta) và phê chè (Arabica). Do đó, tiêu chuẩn xuất khẩu dưới đây chủ yếu tập trung vào 2 loại cà phê này với một số tiêu chuẩn cụ thể:
Đối với dòng cà phê vối (Robusta) phương pháp chế biến phổ biến là Wet polish, Clean, Standard, cà phê chè (Arabica) là phương pháp chế biến ướt. Các phương này cũng sẽ có quy định và yêu cầu cụ thể mà các doanh nghiệp sản xuất, xuất khẩu cần phải đạt được.
Dưới đây là tiêu chuẩn phổ biến trong hợp đồng xuất khẩu cà phê mà doanh nghiệp xuất khẩu cần nắm rõ:
Vai trò của VICO Logistics trong việc thúc đẩy xuất khẩu cà phê
VICO Logistics chuyên cung cấp các giải pháp vận chuyển toàn diện cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. VICO sẽ cùng doanh nghiệp thúc đẩy xuất khẩu cà phê của Việt Nam sang Trung Quốc bởi các lý do sau:
VICO Logistics có mạng lưới vận chuyển rộng khắp và linh hoạt, hệ thống văn phòng phủ khắp khu vực Đông Dương. VICO có khả năng vận chuyển hàng hóa từ các tỉnh sản xuất cà phê chủ yếu của Việt Nam như Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai… đến các thành phố lớn của Trung Quốc một cách nhanh chóng, ít rủi ro và hiệu quả.
VICO Logistics có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có kinh nghiệm và hiểu biết về thị trường Trung Quốc. VICO có thể tư vấn và hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu cà phê về các thủ tục hải quan, thuế, phí, chứng từ và các quy định của Trung Quốc.
Ngoài ra, VICO Logistics cũng có thể giúp các doanh nghiệp xuất khẩu cà phê tìm kiếm và liên kết với các đối tác uy tín tại Trung Quốc để mở rộng thị trường và tăng doanh số.
Tiêu chuẩn cà phê nhân xuất khẩu của Việt Nam
Cà phê nhân xuất khẩu có các tiêu chí gì? Căn cứ vào đâu để phân hạng cà phê xuất khẩu? Dưới đây là chia sẻ cụ thể.
Điều kiện xuất khẩu cà phê sang Trung Quốc
Cà phê xuất khẩu sang Trung Quốc phải đảm bảo các yêu cầu về chất lượng và tiêu chuẩn theo quy định. Cụ thể như sau:
Cà phê Robusta chế biến khô (Unwashed) loại 1, sàng 18:
Cà phê Robusta chế biến khô (Unwashed) loại 2, sàng 16:
Cà phê Robusta chế biến khô (Unwashed) loại E, sàng 13:
Cà phê Robusta chế biến khô (Unwashed) loại E, sàng 16:
Cà phê không thuộc danh mục hàng hóa phải xin giấy phép xuất khẩu nên không cần giấy phép xuất khẩu theo thông tư số 04/2014/TT-BTC ngày 27/01/2014
Cà phê xuất khẩu sang Trung Quốc phải tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn chứng nhận của Trung Quốc. Cụ thể như sau:
Cà phê xuất khẩu sang Trung Quốc phải được kiểm tra và giám sát bởi Cục Kiểm dịch Thực vật Trung Quốc (GACC). Doanh nghiệp xuất khẩu cà phê phải có giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) do Cục Bảo vệ Thực vật Việt Nam (PPD) cấp hoặc giấy chứng nhận an toàn thực phẩm (Food Certificate) do Cục An toàn Thực phẩm Việt Nam (VFA) cấp hoặc Chứng chứng nhận lưu hành tự do (Certificate of Free Sale) được xem như là giấy chứng nhận do Việt Nam cho công ty xuất khẩu Việt Nam bán vào thị trường Trung Quốc.
Cà phê xuất sang Trung Quốc phải tuân thủ các tiêu chuẩn về hạn chế chất gây ô nhiễm (Pollutant Limit Standards) của Trung Quốc, bao gồm các tiêu chuẩn về hàm lượng kim loại nặng, vi sinh vật, mốc, nấm, thuốc trừ sâu, kháng sinh và chất bảo quản. Doanh nghiệp phải có giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng (Quality Inspection Certificate) do các tổ chức kiểm tra uy tín cấp.
Cà phê phải tuân thủ các tiêu chuẩn về nhãn mác và bao bì (Labeling and Packaging Standards) của Trung Quốc, bao gồm các yêu cầu về kích thước, màu sắc, hình dạng, ngôn ngữ, nội dung và vị trí. Doanh nghiệp phải có giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu (Trademark Registration Certificate) do Cục Sở hữu Trí tuệ Trung Quốc (CNIPA) cấp.